Có 2 kết quả:
詳盡無遺 xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ • 详尽无遗 xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ
xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhaustive
(2) thorough
(2) thorough
Bình luận 0
xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhaustive
(2) thorough
(2) thorough
Bình luận 0