Có 2 kết quả:

詳盡無遺 xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ详尽无遗 xiáng jìn wú yí ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaustive
(2) thorough

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaustive
(2) thorough